Gỗ sến là một loại gỗ quý hiếm và có giá trị cao trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất tại Việt Nam. Nó thường được xếp vào “tứ thiết mộc” (Đinh, Lim, Sến, Táu/Gụ) theo quan niệm truyền thống. Vậy gỗ sến có tốt không? Giá bao nhiêu tiền 1m3?
Dưới đây là cách các chuyên gia thiết kế nội thất ứng dụng gỗ sến để tối ưu hóa vẻ đẹp và công năng cho từng khu vực trong ngôi nhà của bạn.
Nội dung
1. Gỗ sến là gỗ gì? Thuộc nhóm mấy? Giá bao nhiêu tiền 1m3?
Gỗ sến là loại gỗ tự nhiên được lấy từ cây gỗ Sến, thuộc họ Hồng Xiêm. Tên khoa học của nó là Madhuca pasquieri, và còn được biết đến với các tên khác như sến dưa, sến ngũ điểm, sến chên, hay sến mật.
Loại cây này thường phát triển ở những vùng đất màu mỡ, chủ yếu phân bố tại Việt Nam, Trung Quốc và xuất hiện rải rác trong các khu rừng nhiệt đới. Đường phân bố của nó kéo dài từ Lào Cai, Sơn La, Ninh Bình đến Quảng Bình. Đặc biệt, ở vùng Hà Trung và Thanh Hóa, cây sến mọc thành rừng hoặc rừng hỗn hợp với cây lim xanh.
1.1. Đặc điểm của cây gỗ sến
Cây gỗ sến thường sống ở những nơi có độ ẩm cao và đất tốt. Nó có đặc điểm sinh trưởng chậm, khi trưởng thành có thể cao đến 35m, trong điều kiện lý tưởng có thể đạt 40m.
Lá sến có hình dạng giống như quả trứng ngược hoặc bầu dục. Chiều dài lá dao động từ 6 đến 16cm, với đầu lá hơi tròn và mũi nhọn, chiều rộng từ 2 đến 6cm, mép lá có răng thưa. Hoa mọc ở nách lá, thường có từ 2 đến 3 bông ở mỗi nách. Hoa có màu vàng và có tràng nhẵn.
Quả của cây sến có hình dạng bầu dục dài hoặc hình cầu, dài khoảng 3 đến 5cm. Hạt giống hình quả trứng. Cây thường nở hoa từ tháng 1 đến tháng 3. Quả chín từ tháng 10 đến tháng 12. Cây sến tái sinh thông qua hạt và chồi.
Tất cả các bộ phận của cây sến đều có thể sử dụng. Thân cây dùng để lấy gỗ, hạt có thể chiết xuất tinh dầu ăn được, lá có tác dụng trị bỏng và vỏ cây giúp giảm sự lên men của đường thốt nốt.

1.2. Gỗ sến thuộc nhóm mấy?
Gỗ sến thuộc nhóm II trong bảng phân loại gỗ của Việt Nam. Gỗ nhóm II là loại gỗ quý, có chất lượng tốt, có khả năng chịu lực cao, chịu được va đập mạnh, chống mối mọt tấn công.
1.3. Gỗ sến giá bao nhiêu tiền 1m3?
Giá gỗ Sến thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại Sến (Mật, Đỏ, Nam Phi), vùng trồng, tuổi cây trồng, đường kính của gỗ, kích thước phôi gỗ, đơn vị phân phối và thời điểm thị trường.
Dưới đây là mức giá tham khảo trung bình cho gỗ sến tính theo 1m3 (một mét khối) trên thị trường nguyên liệu nội thất tại Việt Nam:
| Loại gỗ |
Mức giá tham khảo (VNĐ/m3)
|
| Gỗ Sến Tròn (Chưa xẻ, chưa qua xử lý sấy) |
Khoảng 11.000.000 – 16.000.000 VNĐ/m3
|
| Gỗ Sến Xẻ Hộp (Đã sơ chế thành khối) |
Khoảng 16.000.000 – 20.000.000 VNĐ/m3
|
| Gỗ Sến Đặc Biệt (Sến Đỏ/Sến Mật chất lượng cao) |
Khoảng 20.000.000 – 40.000.000 VNĐ/m3
|
| Gỗ Sến Nam Phi (Nhập khẩu) |
Khoảng 15.000.000 – 17.000.000 VNĐ/m3
|
2. Có mấy loại gỗ sến?
Gỗ sến được phân loại thành ba loại chủ yếu: sến đỏ, sến mủ và sến mật.
Sến đỏ: Đây là loại gỗ có vân đẹp và màu đỏ sẫm (đỏ nâu), nổi bật với độ cứng và khả năng chịu lực cao, khiến cho việc gia công trở nên khó khăn. Chúng thường là những cây lớn, cao từ 30 đến 35 mét, sinh sống trong rừng rậm, ẩm ướt và thường xanh, nơi có khí hậu nhiệt đới ẩm ướt. Thời gian ra hoa từ tháng 1 đến tháng 2 và quả xuất hiện từ tháng 3 đến tháng 5.
Sến mủ: Loại gỗ này được coi là quý hiếm, nằm ở danh sách những loại gỗ cao cấp, có màu vàng nhạt, nhưng sẽ chuyển sang màu vàng đậm hoặc đỏ nhạt theo thời gian. Thân gỗ sến mủ có ít lớp dác và phần lõi tách biệt rõ ràng. Là gỗ dầu nên bề mặt thường bóng và có sợi sấm. Gỗ này rất cứng và nặng, vì vậy giá thành của sến mủ thường rất cao so với các loại gỗ khác.
Sến mật: Sến mật cũng rất cứng và khó gia công nhưng lại dễ bị nứt và có khả năng chịu lực cao. Loại cây này có màu đỏ sẫm (đỏ nâu), chiều cao từ 30 đến 35 mét với lá rộng. Hạt của sến mật có chứa 30-35% dầu béo, hữu ích trong ngành thực phẩm, trong khi lá lại có giá trị trong y học, được dùng để nấu cao và điều trị thương tích. Sến mật thuộc nhóm “Tứ thiết” bao gồm gỗ Đinh, Lim, và Táu, nên loại gỗ này có giá trị cao, mang đến sự sang trọng cho không gian sống và là biểu tượng cho sự đẳng cấp, thường chỉ những gia đình giàu có mới có khả năng sở hữu.
3. Ưu và nhược điểm của gỗ sến
3.1. Ưu điểm nổi bật gỗ sến
Độ bền vĩnh cửu: Gỗ sến cực kỳ cứng, nặng và có tỷ trọng lớn. Nó chịu được cường độ lực lớn, được mệnh danh là gỗ “bất hoại”.
Chống mối mọt: Khả năng chống mối mọt và mục nát của gỗ Sến rất cao, có thể tồn tại hàng trăm năm ngay cả trong điều kiện khí hậu ẩm ướt, nhờ các chất tự nhiên trong gỗ.
Chịu lực tốt: Lý tưởng cho các công trình xây dựng chịu lực, làm cột, kèo, xà ngang. Gỗ Sến không bị cong vênh, co ngót khi đã được xử lý khô.
Giá trị thẩm mỹ: Đặc biệt là Sến Đỏ và Sến Mật, gỗ có màu nâu đỏ sẫm sang trọng và vân gỗ đẹp, mang lại vẻ đẹp cổ kính, uy nghiêm.
Giá trị kinh tế: Là loại gỗ quý hiếm, đồ nội thất làm từ gỗ Sến có giá trị kinh tế và giá trị tích lũy tài sản cao.
3.2. Nhược điểm cần lưu ý
Cực kỳ cứng và nặng: Gỗ sến rất khó và tốn thời gian trong quá trình khai thác, cưa xẻ và gia công. Việc chế tác đòi hỏi kỹ thuật cao và máy móc chuyên dụng.
Dễ bị nứt dăm (nếu sấy kém): Do gỗ có tỷ trọng lớn và cứng, nếu không được tẩm sấy và kiểm soát độ ẩm chặt chẽ, gỗ dễ bị nứt dăm trên bề mặt hoặc nứt đầu gỗ.
Giá thành rất cao: Thuộc Nhóm II, nguồn cung khan hiếm, nên giá gỗ Sến rất đắt, chỉ phù hợp với phân khúc nội thất cao cấp và đồ gỗ mỹ nghệ truyền thống.
Hạn chế kiểu dáng: Do đặc tính cứng và nặng, gỗ Sến thường được sử dụng cho các thiết kế nội thất cổ điển, đồ gỗ có khối lớn, ít phù hợp với các phong cách hiện đại mảnh dẻ, tối giản.
4. Ứng dụng của gỗ sến trong đời sống
4.1. Ứng dụng trong thiết kế nội thất
Bàn ghế, giường tủ: Gỗ sến có độ cứng vừa phải, vân gỗ mịn, màu sắc ấm áp, thích hợp cho các sản phẩm nội thất gia đình cao cấp.
Sàn gỗ và trần nhà: Thường dùng để lát sàn hoặc ốp trần, mang lại không gian ấm cúng, sang trọng.
Cửa, tủ bếp, kệ trang trí: Gia công dễ dàng, có thể sơn, đánh bóng hoặc chạm khắc tinh xảo, phù hợp nhiều phong cách thiết kế từ hiện đại đến cổ điển.
Nội thất phòng thờ: Gỗ sến có mùi thơm dịu, tạo không gian trang nghiêm, thanh tịnh.

4.2. Ứng dụng trong ngành y dược
Dược liệu: Một số bộ phận của cây sến như vỏ, lá, hạt được sử dụng trong thuốc dân gian để chữa các bệnh về tiêu hóa, kháng viêm hoặc giảm đau.
Tinh dầu gỗ: Gỗ sến tỏa mùi thơm tự nhiên, có thể chiết xuất thành tinh dầu dùng trong y học truyền thống và thư giãn.
4.3. Ứng dụng trong chế tác đồ thủ công, mĩ thuật
Đồ mỹ nghệ: Gỗ sến được chế tác thành tượng, bình hoa, khay, hộp lưu niệm nhờ màu sắc ấm áp và khả năng giữ nét chạm khắc tinh xảo.
Đồ trang trí nội thất: Các chi tiết trang trí, phù điêu, khung tranh từ gỗ sến tạo điểm nhấn tinh tế và sang trọng cho không gian sống.
Đồ gỗ lưu niệm: Nhờ mùi thơm tự nhiên và màu sắc bắt mắt, gỗ sến thường được dùng để làm quà tặng, vật kỷ niệm.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thiết kế – thi công nội thất cao cấp trọn gọi, hoặc nội thất rời như bàn ghế, giường ngủ hay tủ quần áo từ vật liệu gỗ óc chó, thì nội thất Lux Design chính là sự lựa chọn lý tưởng cho gia đình của bạn.
Quy trình thiết kế – thi công nội thất tại Lux Design theo quy chuẩn quốc tế từ khâu tư vấn, báo giá, thiết kế đến hoàn thiện, bàn giao và bảo hành đều được thông báo cụ thể đến quý khách hàng.
Chúng tôi đã hoàn thiện hàng nghìn dự án trên khắp cả nước với tỉ lệ hài lòng từ khách hàng lên tới 99%. Mang đến không gian sống ấm cúng, sang trọng, hoàn hảo theo đúng yêu cầu của khách hàng.
Thông tin liên hệ:
OFFICE & SHOWROOM Nội thất Lux Design
Địa chỉ: Shophouse 28 – TT7, Khu đô thị sinh thái Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Thời gian: 8h30 – 18h30 (kể cả Thứ 7 và Chủ nhật)
Hotline: 093.257.8866
Website: https://noithatluxdesign.vn/
Email: luxdesign.mkt@gmail.com
Nhà máy sản xuất gỗ óc chó
Địa chỉ: Xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, Hà Nội
