Skip to content
lux design tin tức

the best of việt nam interior design

Hà nội
Thứ Ba, 07/10/2025
gỗ gụ là gì

Gỗ gụ là gì? Giá bao nhiêu? Ứng dụng gỗ gụ trong thiết kế nội thất

Gỗ gụ từ lâu đã được biết đến như một trong những loại gỗ quý hiếm nhất Việt Nam, được ưa chuộng trong thiết kế nội thất cao cấp. Từ bàn ghế, giường tủ đến sàn gỗ và đồ decor, gỗ gụ luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn sở hữu nội thất bền đẹp, tinh tế và đẳng cấp. Vậy gỗ gụ có tốt không? Có những loại gỗ gụ nào? Giá bao nhiêu? Hãy cùng Lux Design khám phá chi tiết trong bài viết này.

1. Gỗ gụ là gì? Thuộc nhóm mấy?

Gỗ gụ (tên khoa học là Sindora tonkinensis) hay còn gọi là gụ lau, gụ hương, gõ dầu, gõ sương, là một loại gỗ quý, thân gỗ lớn thuộc họ Đậu. Loại gỗ này thường sinh trưởng ở các khu rừng nhiệt đới Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, Lào, Campuchia và Nam Phi.

Cây gỗ gụ có thể cao từ 20 – 25m, đường kính thân có thể đạt 0,6-0,8m khi trưởng thành. Đặc điểm nổi bật của gỗ gụ là màu sắc đỏ nâu hoặc nâu sẫm, vân gỗ đẹp, nặng và khả năng chống mối mọt cao.

Gỗ gụ là loại gỗ tự nhiên, thuộc nhóm I trong bảng phân loại gỗ quý hiếm của Việt Nam theo Nhị định số 18 HĐBT ngày 17/1/1992 (Quy định nhóm những loại gỗ có giá trị kinh tế và thẩm mỹ đặc biệt cao).

  • Đặc điểm nhận dạng

Màu sắc: Khi mới khai thác có màu vàng nhạt, nhưng khi để lâu ngoài không khí, gỗ Gụ sẽ chuyển dần sang màu nâu thẫm, nâu cánh gián hoặc nâu đen bóng, rất đẹp và sang trọng.

Vân gỗ: Vân gỗ đẹp, có hình dáng xoắn hoặc hình hoa, thớ gỗ thẳng và mịn.

Mùi: Có mùi chua nhẹ, nhưng không hăng, đặc trưng và dễ chịu.

Độ bền: Độ cứng và độ nặng cao, ít bị mối mọt, mục hoặc bị cong vênh.

gỗ gụ có tốt không

2. Ưu nhược điểm của gỗ gụ

  • Ưu điểm nổi bật

Độ bền cao: Gỗ Gụ rất ít bị mối mọt, co ngót hay cong vênh. Khả năng chịu lực tốt, đảm bảo độ bền cho các món đồ nội thất sử dụng lâu dài.

Vân gỗ đẹp, màu sắc sang trọng: Vân gỗ độc đáo tạo nên vẻ đẹp sang trọng. Đặc tính đổi màu của gỗ từ vàng nhạt sang nâu sẫm, đen bóng theo thời gian làm tăng giá trị thẩm mỹ và giá trị cổ vật của sản phẩm.

Dễ gia công, chạm khắc: Mặc dù là gỗ cứng nhưng với thớ gỗ thẳng và mịn của gỗ gụ cho phép các nghệ nhân dễ dàng chạm khắc, tạo hình theo ý muốn và đánh bóng hoặc sơn phủ mà vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên.

  • Nhược điểm cần lưu ý

Trọng lượng nặng: Gỗ gụ là loại gỗ nặng, gây khó khăn trong việc vận chuyển và thi công, hay khi muốn thay đổi bố trí nội thất.

Giá thành cao: Do thuộc nhóm gỗ quý hiếm và nguồn cung hạn chế, giá gỗ gụ luôn ở mức cao, chỉ phù hợp với phân khúc nội thất cao cấp.

3. Có những loại gỗ gụ nào?

Trên thị trường hiện nay, gỗ Gụ được phân loại chủ yếu dựa trên nguồn gốc xuất xứ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và giá gỗ gụ.

3.1. Gỗ gụ Lào

Gỗ gụ Lào là loại gỗ đến từ các khu vực rừng tự nhiên của Lào, nổi bật với độ cứng chắc, khả năng chống mối mọt và ít bị nứt nẻ khi qua thời gian. Về màu sắc, gỗ gụ Lào có màu sắc đỏ nâu đậm, vân gỗ mịn và đều, độ cứng cao. Gỗ gụ Lào có mùi thơm đặc trưng, nhẹ nhàng và lâu phai.

Gỗ gụ Lào cũng là loại gỗ này còn có đặc tính dễ gia công, giữ nguyên các đường vân tinh xảo, phù hợp cho nghệ nhân chế tác thủ công. Đây là loại gỗ phù hợp để chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn, ghế, tủ, đồ trang trí có tính nghệ thuật cao.

3.2. Gỗ gụ mật

Tên gọi “gụ mật” xuất phát từ việc loại gỗ này có kết cấu chặt chẽ, mịn như mật ong, phần thân gỗ có màu sẫm, gần như nâu đen hoặc đen tuyền, vân gỗ nhỏ, đều và đẹp.

Gỗ gụ mật nổi bật với độ bóng tự nhiên, ít bị phai màu qua thời gian. Với tính chất chắc chắn, khả năng chịu lực tốt, gỗ gụ mật thường được dùng để làm đồ thủ công mỹ nghệ, đồ nội thất cao cấp hoặc các sản phẩm cần độ bền vượt trội.

Khuyết điểm của loại này chính là giá thành khá cao do nguồn cung hạn chế, đồng thời việc khai thác phải tuân thủ nghiêm ngặt để giữ gìn rừng tự nhiên. Nhờ đó, các sản phẩm từ gỗ gụ mật luôn mang nét sang trọng, đẳng cấp, phù hợp với thị hiếu của khách hàng yêu cầu về chất lượng và tính thẩm mỹ.

gỗ gụ giá bao nhiêu

3.3. Gỗ gụ Nam Phi

Gỗ gụ Nam Phi là loại gỗ nhập khẩu, có nguồn gốc từ châu Phi, thuộc loại gỗ cứng, có màu nâu sẫm hoặc gần như nâu đen, vân gỗ thẳng và rõ nét hơn.

Tương tự như các loại gỗ gụ khác, gỗ gụ Nam Phi nổi bật về độ bền, khả năng chống nhiệt, chống mối mọt và co ngót tốt, phù hợp để chế tác nội thất lâu dài. Ưu điểm của gỗ này chính là khả năng thích ứng tốt với điều kiện khí hậu Việt Nam, dễ gia công và tạo hình.

Tuy nhiên, giá thành của loại gỗ này thường cao hơn so với gỗ gụ nội địa, vì lý do nhập khẩu và chi phí vận chuyển. Đồng thời, việc bảo quản và xử lý cũng cần chú ý để tránh ảnh hưởng đến chất lượng nguyên liệu.

3.4. Gỗ gụ ta (Việt Nam)

Gỗ gụ ta là loại gỗ gụ tự nhiên mọc tại Việt Nam, phân bố nhiều ở các khu vực rừng phía Bắc như Quảng Ninh, Bắc Giang và miền Trung của Việt Nam. Loại này nổi bật với đặc điểm thân gỗ thẳng, vân gỗ đều, màu sắc đậm, tự nhiên rõ nét.

Gỗ gụ ta có độ cứng cao, khả năng chống mối mọt cực tốt và ít bị biến dạng, thích hợp làm đồ nội thất cao cấp, đồ gỗ cổ điển hoặc các sản phẩm cần độ bền vượt trội. Chất lượng của gỗ gụ ta khá ổn định, dễ dàng gia công chế tác, phù hợp với nhiều phong cách nội thất khác nhau.

Hiện nay, gỗ gụ ta tự nhiên rất khan hiếm do bị khai thác quá mức trong quá khứ. Chính phủ đã có các quy định nghiêm ngặt về việc khai thác và buôn bán gỗ gụ tự nhiên để bảo tồn nguồn gen quý giá này.

4. Gỗ gụ giá bao nhiêu tiền 1m3?

Giá của gỗ gụ luôn là vấn đề được nhiều khách hàng quan tâm, đặc biệt khi đầu tư vào các dự án nội thất cao cấp. Tùy thuộc vào loại gỗ, nguồn gốc, độ khan hiếm, và chất lượng, giá gỗ gụ trên thị trường có thể dao động khá lớn.

Thông thường, giá của gỗ gụ ta nội địa khoảng từ 25-40 triệu đồng/m3. Trong khi đó, gỗ gụ nhập khẩu như gỗ gụ Lào hoặc Nam Phi có thể lên đến 50-70 triệu đồng/m3 hoặc cao hơn. Các loại gỗ gụ cao cấp, đặc biệt là các dòng gỗ mật hoặc gỗ gụ độc quyền, có thể có mức giá vượt quá con số này.

Mặt gỗ Gỗ hộp (VNĐ/m3)
Gỗ phách (VNĐ/m3)
25 – 30 cm 35.000.000
45.000.000 – 48.000.000
30 – 35 cm 38.000.000 50,000,000
36 – 54 cm 45.000.000
50.000,000 – 60.000,000
55 – 60 cm 55.000.000
65.000.000 – 70.000.000

Lưu ý rằng giá gỗ gụ thường xuyên biến động theo thị trường và tình trạng khan hiếm. Ngoài ra, giá còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như độ dài, độ dày, tỉ lệ khe nứt, vân gỗ, và tình trạng phế liệu của gỗ.

5. Ứng dụng của gỗ gụ trong thiết kế nội thất

Gỗ gụ được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất cao cấp nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó.

  • Bàn ghế phòng khách

Bộ bàn ghế sofa, bàn trà từ gỗ gụ mang đến vẻ sang trọng, đẳng cấp cho phòng khách. Độ bền cao giúp bàn ghế gỗ gụ có thể sử dụng lâu dài mà vẫn giữ được vẻ đẹp nguyên bản.

  • Bàn thờ và đồ thờ cúng

Gỗ gụ là lựa chọn hàng đầu cho bàn thờ gia tiên, tủ thờ, và các vật dụng thờ cúng. Màu sắc trang nghiêm, mùi thơm tự nhiên và ý nghĩa phong thủy tốt khiến gỗ gụ rất phù hợp cho mục đích này.

tủ thờ gỗ gụ

  • Giường ngủ và tủ quần áo

Giường gỗ gụ không chỉ đẹp mắt mà còn bền chắc, tạo cảm giác ấm cúng cho phòng ngủ. Tủ quần áo từ gỗ gụ có khả năng chống ẩm tốt, bảo quản quần áo hiệu quả.

  • Bàn làm việc và tủ sách

Gỗ gụ mang lại cảm giác chuyên nghiệp, sang trọng cho không gian làm việc. Bàn làm việc và tủ sách gỗ gụ thường được các doanh nhân, lãnh đạo lựa chọn.

  • Tủ trang trí và kệ trưng bày

Các sản phẩm trang trí từ gỗ gụ như tủ rượu, kệ trang trí giúp tôn lên giá trị thẩm mỹ của không gian sống.

gỗ gụ có tốt không

  • Cầu thang và lan can

Trong các biệt thự cao cấp, gỗ gụ thường được sử dụng làm cầu thang, tay vịn và lan can, tạo điểm nhấn ấn tượng.

  • Đồ mỹ nghệ và quà tặng

Các sản phẩm nhỏ như hộp đựng trang sức, bút gỗ, tượng trang trí từ gỗ gụ là món quà ý nghĩa và giá trị.

Việc sử dụng gỗ gụ trong nội thất không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ mà còn thể hiện đẳng cấp, sự am hiểu về văn hóa gỗ quý của gia chủ.

6. Gỗ gụ có tốt không?

Có. Gỗ gụ là một trong những loại gỗ tốt nhất cho nội thất cao cấp. Nổi bật với khả năng chịu lực tốt, chống mối mọt, cong vênh, độ bám màu và độ bóng tự nhiên cao.

Về độ bền, gỗ gụ có tuổi thọ cực kỳ cao, có thể kéo dài hàng trăm năm nếu được bảo quản tốt. Nhiều món đồ gỗ gụ cổ từ thời xưa vẫn còn nguyên vẹn đến ngày nay là minh chứng rõ ràng nhất. Gỗ gụ càng sử dụng lâu càng bóng đẹp, tạo nên giá trị thời gian đặc biệt.

Về phong thủy, gỗ gụ được cho là mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ. Người xưa tin rằng gỗ gụ có khí trời, khí đất nên có tác dụng tích tụ năng lượng tốt cho gia đình.

7. Gỗ gụ và gỗ hương, gỗ nào đắt hơn?

  • So sánh giá cả

Gỗ hương thường có mức giá trung bình cao hơn gỗ gụ (đặc biệt là gỗ hương đỏ) do gỗ hương có màu sắc tươi sáng hơn, hệ vân đẹp mắt hơn và mùi thơm đặc trưng, được thị trường ưa chuộng hơn trong những năm gần đây.

Giá của gỗ hương thường dao động từ 30 – 120 triệu đồng/m3. Còn giá gỗ gụ thường dao động từ 20 – 70 triệu đồng/m3.

  • So sánh đặc điểm

Gỗ gụ có màu đỏ nâu đến nâu sẫm, vân gỗ đẹp và mịn, độ cứng cao. Trong khi đó, gỗ hương có màu vàng nhạt đến vàng nâu, vân gỗ rõ nét hơn, mùi thơm đặc trưng mạnh hơn. Cả hai loại gỗ đều có khả năng chống mối mọt tốt, nhưng gỗ gụ có độ ổn định cao hơn, ít bị cong vênh hơn.

  • Nên chọn loại gỗ nào?

Quyết định nên chọn gỗ gụ hay gỗ hương phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nếu ưu tiên độ bền tối đa, sẵn sàng đầu tư lớn và muốn giá trị truyền thống cao nhất thì nên chọn gỗ gụ. Nếu thích mùi thơm đặc trưng, nội thất có màu sắc đẹp, chất lượng tốt thì gỗ hương là lựa chọn hợp lý.