Skip to content
lux design tin tức

the best of việt nam interior design

Hà nội
Thứ Ba, 11/11/2025
gỗ gáo vàng là gì

Gỗ gáo vàng có tốt không? Giá bao nhiêu tiền 1 khối?

Gỗ gáo vàng đang ngày càng được nhiều gia chủ và nhà thầu thi công quan tâm nhờ vào tính chất vật lý tốt, giá thành hợp lý và khả năng ứng dụng đa dạng. Vậy gỗ gáo vàng có thực sự tốt không? Giá bao nhiêu 1 khối? Hãy cùng Lux Design tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Gỗ gáo vàng là gì? Giới thiệu về cây gỗ gáo vàng

Gỗ gáo vàng hay còn gọi vàng kiên, gáo nam, là loại gỗ tự nhiên được khai thác từ cây gáo vàng (tên khoa học là Nauclea orientalis), một loài cây gỗ lớn thuộc họ Cà phê (Rubiaceae). Loài cây này thường được tìm thấy ở các vùng có khí hậu nhiệt đới và sinh trưởng phổ biến tại Đông Nam Á. Cây gáo vàng có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ trồng, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm.

Đặc điểm nổi bật của cây gáo vàng

Cây gáo vàng là loại cây gỗ lớn, có thể đạt chiều cao 25-40 mét khi trưởng thành, đường kính thân từ 60-100cm hoặc lớn hơn ở những cây già. Thời gian sinh trưởng của cây gáo vàng tương đối nhanh so với nhiều loại gỗ tự nhiên khác, khoảng 7-8 năm có thể khai thác được.

Ngọn cây và phần tán lan rộng, tạo dáng tròn dạng hình tháp, trông khá giống những loài cây như thông hoặc tùng. Các tầng tán được sắp xếp thành nhiều lớp riêng biệt. Lá có dạng trái xoan, chiều dài dao động từ 8–25 cm.

Hoa của cây thường mọc thành cụm hoặc chùm, có màu vàng và hương thơm dễ chịu. Hoa chủ yếu xuất hiện đơn lẻ ở đầu cành và thời điểm nở rộ thường vào tháng 3. Quả gáo vàng khi phát triển sẽ kết dính lại tạo thành một khối hình cầu, và đến khoảng tháng 7 thì bắt đầu chín.

gỗ gáo vàng có tốt không

2. Gỗ gáo vàng thuộc nhóm mấy? Giá bao nhiêu tiền 1m3?

Theo bảng phân loại nhóm gỗ tại Việt Nam, gỗ gáo vàng (Nauclea orientalis) thuộc nhóm VII, là loại gỗ phổ biến, chi phí thấp, dễ khai thác và sử dụng rộng rãi, phù hợp với nhu cầu nội thất phổ thông, không đòi hỏi cao về độ bền hoặc kết cấu.

Gỗ gáo vàng giá bao nhiêu tiền 1m3?

Gỗ gáo vàng có mức giá rất cạnh tranh dao động trong khoảng 1,5 triệu – 5,5 triệu đồng 1 khối, thuộc phân khúc giá rẻ, chỉ cao hơn gỗ tạp một chút và rẻ hơn đáng kể so với gỗ Tràm hay gỗ Keo có tuổi đời cao.

Loại gỗ
Mức giá tham khảo
Gỗ tròn (Nguyên liệu, chưa xẻ)
Khoảng 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/m3
Gỗ xẻ hộp/Thanh (Đã qua sơ chế)
Khoảng 3.500.000 – 5.500.000 VNĐ/m3

 

3. Ưu điểm, nhược điểm của gỗ gáo vàng

  • Ưu điểm:

Giá thành cạnh tranh, phù hợp nhiều đối tượng. Với mức giá chỉ bằng 1/3 đến 1/2 so với các loại gỗ quý khác, gỗ gáo vàng giúp nhiều gia đình có cơ hội sử dụng nội thất gỗ tự nhiên thay vì phải chọn gỗ công nghiệp.

Gỗ gáo vàng có độ cứng vừa phải, điều này giúp thợ mộc dễ dàng cưa, bào, đục, khoan mà không tốn quá nhiều công sức.

Gỗ gáo vàng dễ dàng nhận sơn, vecni, dầu tự nhiên hay hoàn thiện bằng sáp ong.

Màu vàng nâu tự nhiên của gỗ gáo vàng tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi cho không gian nội thất. Phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ cổ điển, đồng quê đến hiện đại, tối giản.

gỗ gáo vàng bao nhiêu 1 khối

  • Nhược điểm:

Độ bền và chịu lực thấp hơn các gỗ cứng cao cấp: không lý tưởng cho kết cấu chịu lực cao.

Kháng mối mọt trung bình, cần xử lý hoặc bảo quản kỹ.

Dễ cong vênh, co ngót nếu thay đổi độ ẩm hoặc nhiệt độ lớn.

Có thể đổi màu khi tiếp xúc nhiều với nước nếu bề mặt không được xử lý tốt.

4. Ứng dụng gỗ gáo vàng trong đời sống

Nhờ vào ưu thế về giá và dễ gia công, gỗ Gáo Vàng có tính ứng dụng cao trong các lĩnh vực sau:

Sản xuất gỗ ghép thanh: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Gỗ Gáo Vàng được ghép thành các tấm lớn để làm mặt bàn, kệ sách, ván lót sàn công nghiệp.

Nội thất gia đình: Bàn ghế, tủ kệ, giường, tủ quần áo. Nhờ gỗ nhẹ và dễ gia công, gáo vàng rất phù hợp cho các sản phẩm nội thất “phổ thông” hoặc chi phí vừa phải.

Nội thất thương mại: Quán café, văn phòng, shop – nơi yêu cầu thẩm mỹ nhưng có thể chấp nhận độ bền trung bình và thay thế dễ.

Vật liệu công nghiệp gỗ: Gỗ gáo vàng dùng làm nguyên liệu cho ván MDF, ván sợi, thậm chí bột giấy.

Đóng gói & logistics: Các sản phẩm pallet, thùng gỗ, do trọng lượng nhẹ và chi phí thấp, gáo vàng là lựa chọn hiệu quả.

Thủ công mỹ nghệ & trang trí: Khung tranh, hộp gỗ, đồ chơi gỗ, tượng nhỏ. Vì màu vàng đẹp và vân mịn, gáo vàng phù hợp để làm các món đồ trang trí.

Xây dựng tạm thời: Ván khuôn, giàn giáo, ván lót sàn tạm tại công trình xây dựng.

Cảnh quan & cây công trình: Cây gáo vàng cũng được trồng để lấy bóng mát, làm cây xanh công viên, đường phố.

Dược liệu: Một số bộ phận như vỏ, lá, quả gáo vàng được dùng trong y học dân gian – trị ho, mụn nhọt, đau dạ dày,…

5. Gỗ gáo vàng có tốt không?

Tương đối tốt. Gỗ gáo vàng là loại gỗ tốt với nhiều ưu điểm nổi bật, phù hợp cho đa dạng mục đích sử dụng trong xây dựng và nội thất. Tuy không thuộc nhóm gỗ quý hiếm như gỗ lim, gỗ hương, gỗ gụ, nhưng gỗ gáo vàng sở hữu những phẩm chất vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn được ưa chuộng.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn có đồ nội thất gỗ tự nhiên bền đẹp nhưng ngân sách hạn chế, hoặc cho các công trình xây dựng cần gỗ có độ bền cao với chi phí hợp lý.

Gỗ gáo vàng có độ cứng vừa phải, dễ cưa, bào, đục, khoan, phay với các công cụ thông thường. Bề mặt gỗ sau khi gia công mịn màng, dễ dàng đánh bóng, sơn, vecni hoặc hoàn thiện bằng dầu tự nhiên. Điều này giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất đồ nội thất.