Skip to content
lux design tin tức

the best of việt nam interior design

Hà nội
Thứ Hai, 10/11/2025
gỗ hương là gì

Gỗ hương là gì? Giá bao nhiêu? Ứng dụng gỗ hương trong đời sống

Nổi tiếng với hương thơm tự nhiên vĩnh cửu, màu sắc đẹp, và độ bền vượt thời gian, gỗ hương không chỉ là vật liệu mà còn là tài sản, biểu tượng của sự sang trọng và phú quý trong thiết kế nội thất. Vậy gỗ hương là gì? Giá bao nhiêu 1 khối? Hãy cùng Lux Design khám phá chi tiết về loại gỗ đặc biệt này.

1. Gỗ hương là gỗ gì?

Gỗ hương là một loại gỗ quý, được khai thác từ cây giáng hương (tên khoa học là Pterocarpus macrocarpus) thuộc họ Đậu (Fabaceae). Gỗ hương được tìm thấy chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới như Việt Nam, Campuchia, Malaysia, Indonesia và Nam Phi. Tại Việt Nam gỗ hương sinh trưởng chủ yếu ở các tỉnh như Gia Lai, Đắk Lắk, Kon Tum, Phú Yên, Đồng Nai, Tây Ninh,…

Đặc điểm nổi bật của cây gỗ hương (giáng hương)

Cây giáng hương trưởng thành có thể cao trung bình từ 20 – 30m, thậm chí đạt đến 40m trong điều kiện sinh trưởng thuận lợi. Thân cây thẳng, tròn, vươn cao uy nghi, với đường kính trung bình khoảng 1m. Những cây lâu năm có thể đạt tới 1,7 – 2m đường kính, tạo nên dáng vẻ bề thế, vững chãi.

Vỏ thân cây giáng hương có màu nâu xám, dày từ 15 – 20mm. Khi cây trưởng thành, lớp vỏ thường nứt dọc, bong vảy lớn và bên trong lộ ra lớp thịt vỏ màu vàng nhạt. Khi bóc lớp vỏ, ta có thể thấy nhựa cây màu đỏ tươi, đây là đặc điểm nhận biết điển hình của gỗ Hương thật.

Lá cây giáng hương thuộc loại lá kép lông chim, mọc thành chùm gồm từ 5 đến 7 lá chét. Mỗi lá chét có hình bầu dục hoặc elip, dài 5 – 15 cm, rộng 3 – 7 cm. Lá có màu xanh đậm, mặt trên bóng mượt, khi già chuyển dần sang vàng rồi rụng, tạo nên khung cảnh rất đẹp mắt vào mùa thay lá.

Hoa mọc thành cụm hoặc chùm ở đầu cành hoặc nách lá, có màu trắng hoặc vàng nhạt, tỏa hương thơm nhẹ nhàng. Mỗi mùa hoa nở, cả tán cây như khoác lên mình chiếc áo vàng rực rỡ, thu hút ong bướm và tạo nên nét đặc trưng riêng của cây giáng hương.

gỗ hương giá bao nhiêu

2. Gỗ hương thuộc nhóm mấy? Giá bao nhiêu tiền 1 khối?

Theo bảng phân loại gỗ Việt Nam, gỗ hương được phân loại thuộc nhóm I, nhóm gỗ quý hiếm, có giá trị kinh tế cao.

Nhóm này bao gồm các loại gỗ tự nhiên quý như gỗ gụ, cẩm lai, pơ mu,… Đây là nhóm gỗ có độ bền vượt trội, không bị mối mọt, không cong vênh, thường được sử dụng trong nội thất cao cấp, đồ gỗ mỹ nghệ, tượng phong thủy và sàn gỗ tự nhiên.

  • Giá gỗ hương hiện nay

Giá gỗ hương dao động trong khoảng 20 đến 200 triệu đồng/m3 tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ, loại gỗ hương, chất lượng, kích thước và vẻ đẹp của vân gỗ. Dưới đây là bảng giá tham khảo tại thị trường Việt Nam (cập nhật tháng 11/2025).

Loại gỗ hương
Giá tham khảo (VND/m3)
Gỗ Hương Đá 26 – 32 triệu
Gỗ Hương Xám 25 – 30 triệu
Gỗ Hương Đỏ 40 – 60 triệu
Gỗ Hương Vân 28 – 30 triệu
Gỗ Hương Nam Phi 19 – 29 triệu
Gỗ Hương Lào 40 – 45 triệu
Gỗ Hương Huyết 24 – 30 triệu
Gỗ Nu Hương 100 – 200 triệu

3. Phân loại gỗ hương phổ biến hiện nay

3.1. Gỗ hương đỏ

Gỗ hương đỏ hay còn gọi là hương ta, giáng hương hoặc đinh hương. Là loại gỗ có màu nâu đỏ đặc trưng, càng để lâu màu càng sẫm và đẹp hơn, vân rõ, mùi thơm nhẹ. Gỗ hương đỏ thường được khai thác tại Việt Nam, Lào và Campuchia. Gỗ hương đỏ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp như bàn thờ, tủ, bàn ghế, giường ngủ, cột nhà…

gỗ hương đỏ

3.2. Gỗ hương xám

Gỗ Hương xám là dòng gỗ nhập khẩu từ Nam Phi, nổi bật với vẻ đẹp tự nhiên đầy cuốn hút. Những đường vân gỗ mềm mại, đan xen sắc nâu sáng pha đen tạo nên nét tương phản tinh tế, mang lại giá trị thẩm mỹ độc đáo và hiện đại. Chính sự kết hợp giữa màu gỗ sáng và vân tối đã giúp Hương xám trở thành lựa chọn yêu thích trong các thiết kế nội thất mang phong cách sang trọng, trẻ trung.

Tuy nhiên, bên cạnh vẻ ngoài ấn tượng, gỗ Hương xám lại có chất lượng không cao bằng các loại gỗ hương khác. Trong quá trình sử dụng, gỗ dễ gặp tình trạng cong vênh hoặc co ngót nếu không được xử lý, bảo quản đúng cách. Vì vậy, khi lựa chọn gỗ Hương xám, người dùng nên ưu tiên sản phẩm đã được tẩm sấy kỹ lưỡng, đảm bảo độ bền và tính ổn định lâu dài.

3.3. Gỗ hương đá

Gỗ Hương đá nổi bật với những đường vân hồng sắc nét, tinh tế và dày đặc như những lớp sóng lan tỏa trên bề mặt mịn màng. Lớp gỗ ngoài thường mang sắc vàng cam nhẹ, tạo cảm giác ấm áp và sang trọng, khiến Hương đá trở thành lựa chọn yêu thích không thua kém gì gỗ Hương đỏ Việt Nam về giá trị thẩm mỹ.

Tên gọi “Hương đá” bắt nguồn từ đặc tính cứng chắc hiếm có của loại gỗ này, ví như đá quý trong thế giới tự nhiên. Càng sử dụng lâu, bề mặt gỗ càng bóng mượt, vân gỗ càng nổi rõ, mang lại vẻ đẹp sang trọng và độ bền vượt thời gian. So với gỗ Hương đỏ, màu sắc của Hương đá có phần nhạt hơn, nhưng chính sự dịu nhẹ ấy lại tôn lên nét tinh tế và thanh lịch đặc trưng của dòng gỗ cao cấp này.

gỗ hương đá

3.4. Gỗ hương vân

Gỗ hương vân là loại gỗ hương có đặc trưng nổi bật về vân gỗ, với các đường vân rõ nét, đan xen tạo thành những họa tiết tự nhiên đẹp mắt như sóng nước, vân mây, vân hổ… Đây là loại được yêu thích trong sản xuất bàn ghế, sập gụ, phản gỗ.

3.5. Gỗ hương huyết (Hương đỏ)

Gỗ Hương Huyết (còn gọi là Hương đỏ) nổi bật với sắc đỏ tươi rực rỡ khi mới xẻ, sau thời gian chuyển dần sang màu cánh gián sang trọng. Loại gỗ quý này có độ bền vượt trội, chống mối mọt tốt, rất được ưa chuộng trong chế tác nội thất cao cấp và đồ gỗ lâu bền.

3.6. Gỗ hương Nam Mỹ

Gỗ Hương Nam Mỹ được biết đến là dòng gỗ có vân to, kém tinh xảo hơn so với các loại gỗ hương đến từ châu Á. Khi cắt, gỗ thường tạo ra nhiều mùn nhỏ và phần đường vân mờ nhạt, không thể hiện rõ nét đặc trưng sang trọng như Hương đỏ hay Hương đá.

Do đặc điểm cấu trúc thớ gỗ và màu sắc không quá nổi bật, Hương Nam Mỹ thường được xếp vào phân khúc giá trị thấp nhất trong các dòng gỗ Hương. Tuy nhiên, với độ bền ổn định và khả năng chịu lực khá tốt, loại gỗ này vẫn được ứng dụng phổ biến trong các công trình không yêu cầu cao về thẩm mỹ, chẳng hạn như làm ván sàn, đồ nội thất thông dụng hoặc khung gỗ kỹ thuật.

3.7. Gỗ hương Lào

Gỗ Hương Lào có nguồn gốc từ rừng tự nhiên của Lào, nổi bật với mùi hương dịu nhẹ đặc trưng và bề mặt gỗ mịn sáng, mang lại cảm giác sang trọng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Nhờ cấu trúc gỗ chắc, nặng và thớ gỗ mượt, Hương Lào được đánh giá là loại gỗ có giá trị kinh tế và thẩm mỹ rất cao, thường được lựa chọn trong thiết kế nội thất cao cấp, đặc biệt là các sản phẩm như bàn ghế, tủ, giường hay đồ thủ công mỹ nghệ.

Về hình thức, gỗ Hương Lào có nhiều nét tương đồng với gỗ Hương đỏ Việt Nam, với tỷ lệ giống nhau lên đến 95%. Tuy nhiên, gỗ Hương Lào thường có màu đỏ nhạt hơn một chút, đường vân mềm mại và đều đặn hơn, mang lại cảm giác thanh lịch và tinh tế.

4. Ưu và nhược điểm của gỗ hương

  • Ưu điểm tuyệt vời

Chống mối mọt & bền bỉ: Khả năng chống chịu mối mọt, nấm mốc tuyệt đối, không bị cong vênh, nứt nẻ.

Hương thơm dễ chịu: Mùi hương tự nhiên giúp thư giãn và mang lại phong thủy tốt.

Giá trị ổn định: Là loại gỗ quý hiếm, đồ nội thất gỗ Hương có khả năng giữ và tăng giá trị theo thời gian.

Thẩm mỹ cao: Vân gỗ đẹp, màu sắc sang trọng, càng dùng càng bóng đẹp.

  • Nhược điểm cần lưu ý

Giá thành rất cao: Chi phí đầu tư ban đầu lớn, chỉ phù hợp với phân khúc nội thất cao cấp.

Khó gia công: Gỗ cứng, khó chế tác và chạm khắc, đòi hỏi tay nghề thợ mộc cao.

Khan hiếm: Nguồn cung gỗ Hương ta (Việt, Lào) và Hương Đỏ ngày càng khan hiếm.

5. Ứng dụng gỗ hương trong đời sống

Nhờ độ bền cao và vẻ đẹp sang trọng, gỗ hương được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

5.1. Trong thiết kế – sản xuất nội thất cao cấp

gỗ hương có tốt không

Nội thất phòng khách: Bộ bàn ghế sofa, bàn trà, kệ tivi, tủ trang trí… làm từ gỗ hương tạo nên không gian sang trọng, đẳng cấp cho phòng khách. Những bộ bàn ghế gỗ hương được chạm khắc tinh xảo còn là tác phẩm nghệ thuật, thể hiện gu thẩm mỹ của gia chủ.

Đồ nội thất phòng ngủ: Giường ngủ, tủ quần áo, bàn trang điểm, tab đầu giường… Mùi hương tự nhiên của gỗ giúp không gian phòng ngủ thơm mát, dễ chịu, hỗ trợ giấc ngủ ngon hơn.

Đồ thờ cúng: Bàn thờ, tủ thờ, bàn cúng, hoành phi câu đối, khám thờ… Gỗ hương với màu sắc trang nghiêm, mùi hương thanh tịnh và ý nghĩa tâm linh đặc biệt được ưa chuộng trong không gian thờ cúng của người Việt.

Cửa gỗ, cầu thang, sàn gỗ: Trong xây dựng nhà ở cao cấp, gỗ hương được sử dụng làm cửa chính, cửa phòng, lan can cầu thang, sàn gỗ tự nhiên, tạo điểm nhấn sang trọng cho tổng thể kiến trúc.

5.2. Trong điêu khắc và mỹ nghệ

Độ cứng vừa phải của gỗ hương cho phép thợ thủ công chạm khắc các chi tiết tinh xảo, sắc nét như tượng Phật, tượng gỗ nghệ thuật, tranh gỗ phù điêu, đồ trang trí…

Gỗ hương không chỉ là loại gỗ quý hiếm mà còn là biểu tượng của sự sang trọng, bền vững và đẳng cấp vượt thời gian. Từ màu sắc, mùi hương đến đường vân gỗ, tất cả tạo nên vẻ đẹp độc đáo, khó có loại gỗ nào sánh được.