Gỗ tràm là loại gỗ quen thuộc và phổ biến hàng đầu trong ngành công nghiệp chế biến gỗ tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu sản xuất nội thất với chi phí hợp lý. Nhờ tốc độ sinh trưởng nhanh, độ bền khá tốt và khả năng chống mối mọt tự nhiên, gỗ tràm là giải pháp kinh tế được nhiều gia đình và nhà thầu lựa chọn.
Nội dung
1. Gỗ tràm là gỗ gì?
Gỗ tràm là tên gọi chung cho các loại gỗ được khai thác từ cây Tràm (tên khoa học là Melaleuca) hoặc các loài cây thuộc chi Keo (Acacia), chủ yếu là các giống tràm bông vàng (còn gọi là tràm keo) và tràm trà. Cây Tràm được trồng phổ biến tại Việt Nam để phủ xanh đất trống đồi trọc và cung cấp gỗ nguyên liệu.
Đặc điểm nổi bật cây gỗ tràm
Cây tràm có thân nhỏ, chiều cao dao động từ 10 đến 25 mét, với đường kính thân khoảng 50 đến 60 cm. Lá cây có hình trái xoan, khi còn non có màu trắng bạc và sẽ chuyển sang xanh lục khi trưởng thành.
Hoa của cây tràm có màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc ở chóp cành hoặc nách lá. Quả cây có hình bán cầu, dạng nang chứa nhiều hạt bên trong. Cây tràm phát triển rất nhanh và có thể được khai thác khi đạt đường kính 18 cm, với ít khuyết điểm và vân gỗ sáng đẹp, thường được trồng dưới hình thức thâm canh mang lại giá trị kinh tế vững chắc.
1.1. Gỗ tràm thuộc nhóm mấy?
Gỗ tràm thuộc nhóm IV, là nhóm gỗ nhẹ, ổn định, dẻo dai, đảm bảo độ bền cơ học tốt và dễ uốn cong.
Trong nhóm IV với cây tràm, có nhiều loại gỗ thông dụng khác như: Gội, Mỡ, Re, Dầu mít, Dầu lông, Giổi, Hà nu, Kháo dầu, Kim giao,…

1.2. Gỗ tràm giá bao nhiêu 1 khối (1m3)
Gỗ tràm có mức giá rất phải chăng, là một trong những loại gỗ tự nhiên có giá thấp nhất trên thị trường. Giá thường dao động trong khoảng từ 3.000.000 – 7.000.000/1m3 tuỳ theo loại gỗ, số tuổi gỗ và nhu cầu của thị trường.
Độ tuổi từ 3 đến 5 năm: Giá dao động cũng chỉ từ 500.000 đến 630.000 VNĐ/m3.
Độ tuổi từ 6 đến 10 năm: Giá dao động từ 1.300.000 đến 1.500.000 VNĐ/ m3.
Độ tuổi trên 10 năm: Giá bán dao động từ 3.500.000 đến 7.000.000 một khối.
Gỗ tràm tròn (Gỗ nguyên liệu, chưa qua xử lý): Giá khoảng 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ/m3.
Gỗ tràm xẻ hộp/Thanh (Đã qua sơ chế, xử lý): Giá khoảng 4.500.000 – 7.000.000 VNĐ/m3.
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào tuổi gỗ (gỗ 5 năm hay 10 năm) và nguồn gốc xuất xứ.
2. Phân loại gỗ tràm phổ biến
2.1. Tràm bông vàng (Tràm keo)
Tràm keo, hay còn gọi là tràm bông vàng, là một loại gỗ tràm rất phổ biến ở khu vực Đông Nam Á. Điểm nổi bật của loại gỗ này là màu sắc từ nâu nhạt đến nâu đậm với những vân gỗ rõ ràng, mang lại vẻ đẹp tự nhiên đầy sang trọng cho các sản phẩm làm từ gỗ tràm keo.
Gỗ tràm keo được ứng dụng nhiều trong ngành xây dựng, sản xuất đồ nội thất cao cấp, cũng như trong ngành chế biến gỗ. Với khả năng chịu lực tốt và chống mối mọt, gỗ tràm keo là lựa chọn tuyệt vời cho việc xây dựng các công trình lớn và bền vững.
2.2. Tràm trà
Cây tràm trà là một loại cây khác thuộc chi Tràm, họ Đào Kim Nương, rất phổ biến ở châu Úc, nhất là ở Đông Nam Queensland và New South Wales. Đây là loại cây có thể được xem là cây thân bụi hoặc cây thân gỗ. Hoa của tràm trà thường mọc thành chùm, có lá nhỏ và mọng nước, quả thì có hình dạng giống nan nhỏ. Tràm trà chủ yếu được dùng để chiết xuất tinh dầu, giúp chữa các bệnh như cảm lạnh, ho, hay đau bụng…

2.3. Tràm gió
Cây Tràm gió thuộc chi Tràm và là loại cây thân gỗ, có thể cao tới 35m khi trưởng thành. Hoa của nó có màu trắng và lá lớn hơn so với cây tràm trà. Ở Việt Nam, Tràm gió thường được trồng ở các tỉnh như Thừa Thiên Huế, Quảng Trị và Quảng Bình.
Gỗ tràm gió nổi bật với độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt, sở hữu màu đỏ nâu và các đường vân gỗ tinh xảo. Nhờ vào những đặc điểm này, gỗ tràm gió thường được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất cao cấp, đồ trang trí và các sản phẩm nghệ thuật gỗ có giá trị cao.
3. Ứng dụng gỗ tràm trong đời sống
Ứng dụng trong thiết kế nội thất
Gỗ tràm có tính năng kháng mối mọt, ít bị cong vênh và có độ cứng cao, vì vậy rất thích hợp để làm đồ nội thất như bàn ghế, giường, tủ bếp, kệ sách,… Đặc biệt, sàn gỗ từ gỗ tràm mang lại chất lượng tuyệt vời.
Giường và tủ được làm bằng gỗ tràm có độ bền ưu việt, chịu lực tốt và rất chắc chắn khi sử dụng.
Tủ bếp từ gỗ tràm không chỉ chịu được mối mọt mà còn phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa của Việt Nam.
Ứng dụng trong sản xuất giấy
Gỗ tràm đóng vai trò quan trọng trong ngành sản xuất giấy, các cây gỗ có tuổi thọ ngắn thường được nghiền thành bột để chế tạo giấy, mang lại giá trị kinh tế cao. Sợi gỗ là nguyên liệu chính trong quá trình sản xuất nhiều loại giấy.
Trong ngành công nghiệp gỗ
Gỗ tràm là nguồn nguyên liệu phổ biến trong lĩnh vực chế biến gỗ, được sử dụng để sản xuất ván ép, ván dăm, gỗ ghép và các sản phẩm gỗ khác. Với độ cứng và các đặc tính cơ học xuất sắc, gỗ tràm được coi là nguyên liệu lý tưởng để tạo ra những sản phẩm gỗ chất lượng cao.

Ứng dụng của gỗ tràm trong y tế
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng gỗ tràm chứa các hợp chất có khả năng kháng khuẩn và chống nấm. Những đặc điểm này mở ra cơ hội ứng dụng trong y học, như làm dược phẩm, sản phẩm chăm sóc da hoặc thiết bị y tế.
Hơn nữa, gỗ tràm có mùi hương dễ chịu, giúp thư giãn và giảm stress. Nó được sử dụng trong các không gian y tế như phòng khám hoặc phòng chờ, đem lại môi trường thoải mái và dễ chịu cho bệnh nhân.
4. Gỗ tràm có tốt không?
Để trả lời câu hỏi liệu gỗ tràm có tốt không, chúng ta cần xét ưu và nhược điểm của nó:
- Ưu điểm nổi bật
Giá thành siêu rẻ: Ưu điểm lớn nhất, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu đáng kể.
Chống mối mọt: Gỗ tràm có chứa chất kháng côn trùng tự nhiên (như tinh dầu Tràm), giúp chống mối mọt ở mức khá tốt (khi đã qua xử lý).
Dễ gia công: Gỗ mềm, dễ cưa xẻ, bám đinh vít tốt.
- Nhược điểm cần lưu ý
Độ cứng thấp: Thuộc nhóm gỗ mềm, dễ bị móp, trầy xước nếu va đập mạnh hoặc chịu tải nặng.
Dễ nứt nẻ: Nếu không được tẩm sấy đủ thời gian và đúng kỹ thuật, gỗ tràm dễ bị nứt dăm và cong vênh.
Tính thẩm mỹ: Vân gỗ không sắc nét và không đẹp bằng các loại gỗ tự nhiên cao cấp khác (như gỗ óc chó hay gỗ sồi).
Gỗ tràm là loại gỗ tốt trong phân khúc giá rẻ và bình dân. Nó cung cấp giải pháp vật liệu gỗ tự nhiên kinh tế với khả năng chống mối mọt ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu bạn cần đồ nội thất có độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng chịu lực tuyệt đối, bạn nên cân nhắc các loại gỗ cứng hơn như gỗ xoan đào, gỗ óc chó hoặc gỗ sồi.
